




Chi tiết tin





Sở Giáo dục và Đào tạo Trà Vinh.
Kết quả xét công nhận tốt nghiệp THPT năm 2022.
Tổng số học sinh dự thi: 9152. Số tốt nghiệp: 9043, đạt tỷ lệ: 98.81%
Số TT |
Tên trường |
Số HS dự thi |
Số tốt nghiệp |
Diện xét TN |
Ghi chú |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TS |
Tỷ lệ |
Diện 2 |
Diện 3 |
||||
1 |
001-THPT Phạm Thái Bường |
488 |
487 |
99.80 |
378 |
59 |
|
2 |
002-THPT Nguyễn Đáng |
545 |
543 |
99.63 |
532 |
11 |
|
3 |
003-THPT Nguyễn Văn Hai |
402 |
394 |
98.01 |
337 |
57 |
|
4 |
004-THPT Cầu Kè |
313 |
312 |
99.68 |
211 |
101 |
|
5 |
005-THPT Tiểu Cần |
410 |
401 |
97.80 |
308 |
93 |
|
6 |
006-THPT Vũ Đình Liệu |
263 |
260 |
98.86 |
176 |
84 |
|
7 |
007-THPT Trà Cú |
311 |
311 |
100 |
166 |
142 |
|
8 |
008-THPT Đại An |
234 |
228 |
97.44 |
99 |
128 |
|
9 |
009-THPT Dương Quang Đông |
403 |
402 |
99.75 |
331 |
70 |
|
10 |
010-THPT Duyên Hải |
253 |
253 |
100 |
253 |
0 |
|
11 |
011-Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú - THPT tỉnh Trà Vinh |
138 |
138 |
100 |
7 |
131 |
|
12 |
012-THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành |
256 |
256 |
100 |
205 |
29 |
|
13 |
013-Trung tâm GDNN-GDTX huyện Càng Long |
79 |
75 |
94.94 |
73 |
2 |
|
14 |
014-THPT Hồ Thị Nhâm |
189 |
189 |
100 |
188 |
1 |
|
15 |
015-THPT Dương Háo Học |
290 |
284 |
97.93 |
44 |
5 |
|
16 |
016-Trung tâm GDTX- HNDN thành phố Trà Vinh |
96 |
92 |
95.83 |
52 |
36 |
|
17 |
017-THPT Thành Phố Trà Vinh |
371 |
367 |
98.92 |
228 |
111 |
|
18 |
018-THPT Long Hiệp |
221 |
219 |
99.10 |
43 |
176 |
|
19 |
019-THPT Cầu Quan |
255 |
252 |
98.82 |
223 |
29 |
|
20 |
020-THPT Bùi Hữu Nghĩa |
150 |
148 |
98.67 |
147 |
1 |
|
21 |
021-THPT Hòa Minh |
165 |
163 |
98.79 |
163 |
0 |
|
22 |
022-THPT Cầu Ngang A |
206 |
204 |
99.03 |
204 |
0 |
|
23 |
023-THPT Cầu Ngang B |
164 |
163 |
99.39 |
137 |
25 |
|
24 |
024-THPT Hàm Giang |
106 |
105 |
99.06 |
9 |
96 |
|
25 |
025-THPT Phong Phú |
283 |
283 |
100 |
186 |
97 |
|
26 |
026-THPT Tập Sơn |
410 |
409 |
99.76 |
209 |
200 |
|
27 |
027-Trung tâm GDNN-GDTX huyện Châu Thành |
31 |
29 |
93.55 |
6 |
23 |
|
28 |
028-Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tiểu Cần |
32 |
28 |
87.50 |
13 |
15 |
|
29 |
029-THPT Long Khánh |
221 |
215 |
97.29 |
194 |
18 |
|
30 |
030-THPT Hòa Lợi |
171 |
169 |
98.83 |
120 |
49 |
|
31 |
031-THPT Hiếu Tử |
211 |
208 |
98.58 |
132 |
76 |
|
32 |
032-THPT Nhị Trường |
206 |
201 |
97.57 |
61 |
138 |
|
33 |
033-THPT Đôn Châu |
219 |
216 |
98.63 |
93 |
123 |
|
34 |
034-THPT Long Hữu |
208 |
208 |
100 |
205 |
3 |
|
35 |
035-THPT Tam Ngãi |
169 |
169 |
100 |
151 |
18 |
|
36 |
036-Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cầu Kè |
28 |
27 |
96.43 |
13 |
14 |
|
37 |
037-Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cầu Ngang |
42 |
41 |
97.62 |
27 |
14 |
|
38 |
038-Trung tâm GDTX-HNDN huyện Trà Cú |
78 |
66 |
84.62 |
13 |
53 |
|
39 |
040-THCS và THPT Lương Hòa A |
122 |
117 |
95.90 |
60 |
57 |
|
40 |
041-Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Trà Cú |
69 |
69 |
100 |
3 |
66 |
|
41 |
042-Trung Tâm GDNN-GDTX thị xã Duyên Hải |
25 |
25 |
100 |
3 |
0 |
|
42 |
043-Thực Hành Sư Phạm |
118 |
118 |
100 |
71 |
2 |
|
43 |
044-Trung cấp Pali Khmer |
39 |
39 |
100 |
0 |
39 |
|
44 |
045-Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Tiểu Cần |
69 |
69 |
100 |
5 |
64 |
|
45 |
046-THCS và THPT Dân Thành |
90 |
90 |
100 |
88 |
2 |
|
46 |
901-THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành (TS tự do) |
3 |
1 |
33.33 |
0 |
1 |
|
|
Tổng cộng |
9152 |
9043 |
98.81 |
6167 |
2459 |
|